-
CPU Intel Core i7 14700KF
10.850.000Sản phẩm Bộ vi xử lý CPU Hãng sản xuất Intel Model i7-14700KF Socket FCLGA1700 Tốc độ cơ bản 2.5 GHz upto 5.6 GHz Cache 33 MB Nhân CPU 20 Nhân Luồng CPU 28 Luồng Bộ nhớ hỗ trợ Tối đa 192 GB Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2 Điện áp tiêu thụ tối đa 253 W Đồ họa bộ xử lý Tần số động tối đa đồ họa Tính năng Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0 Intel® Thread Director Yes Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) Yes Công Nghệ Intel® Speed Shift Yes Công Nghệ Intel® Turbo a xem cái nàyBoost Max 3.0 ‡ Yes Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2.0 Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ Yes Intel® 64 ‡ Yes Bộ hướng dẫn 64-bit Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 Trạng thái chạy không Yes Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao Yes Công nghệ theo dõi nhiệt Yes Intel® Volume Management Device (VMD) Yes -
CPU Intel Core i7-14700F
10.100.000Socket FCLGA1700 Dòng CPU Core i7 CPU Intel® Core® i7-14700F (Raptor Lake) Số nhân 20 (8 Performance-cores/12 Efficient-cores) Số luồng 28 Tần số Turbo tối đa -- Công nghệ Intel Turbo Boost Max Tần số 3.0 5.4GHz Tốc độ Turbo tối đa của P-core 5.3 GHz Tốc độ Turbo tối đa của E-core 4.2 GHz Tốc độ cơ bản của P-core 2.1 GHz Tốc độ cơ bản của E-core 1.5 GHz Điện năng tiêu thụ 65W - 219W Bộ nhớ đệm 33MB Intel® Smart Cache Bo mạch chủ tương thích 600 và 700 series Bộ nhớ hỗ trợ tối đa 192GB Loại bộ nhớ DDR5, DDR4 Nhân đồ họa tích hợp Không Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0 Số lượng PCIe lanes 20 -
CPU Intel Core i7 14700K
11.430.000Nhà sản xuất Intel Model i7-14700K CPU Intel Core i7-14700K Số nhân 8 Performance-cores 12 Efficient-cores Số luồng 28 Xung cơ bản Performance-cores: Lên đến 5.6GHz Efficient-cores: Lên đến 4.3GHz Bộ nhớ đệm 33MB Hỗ trợ PCIe 5.0 và 4.0 Card đồ họa Intel® UHD Graphics 770 Hỗ trợ Ram tối đa Lên đến 5600MHz DDR5 Lên đến 3200MHz DDR4 Số kênh Ram 2 Socket LGA1700 TDP 125W (Maximum 253) -
CPU Intel Core i7 14700
10.780.000Sản phẩm Bộ vi xử lý CPU Hãng sản xuất Intel Model Core i7 14700 Socket FCLGA1700 Tốc độ cơ bản 2.1 GHz Cache 33 MB Nhân CPU 20 Luồng CPU 28 Bộ nhớ hỗ trợ Up to DDR5 5600 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) 192GB Thuật in thạch bản Intel 7 Điện áp tiêu thụ tối đa 219 W Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 65 W -
CPU Intel Core i5 14600KF
7.950.000Socket FCLGA1700 Dòng CPU Core i5 CPU Intel® Core® i5-14600KF (Raptor Lake) Số nhân 14 (6 Performance-cores/ 8 Efficient-cores) Số luồng 20 Tần số Turbo tối đa 5.3 GHz Tốc độ Turbo tối đa của P-core 5.3 GHz Tốc độ Turbo tối đa của E-core 4.0 GHz Tốc độ cơ bản của P-core 3.5 GHz Tốc độ cơ bản của E-core 2.6 GHz Điện năng tiêu thụ 125W - 181W Bộ nhớ đệm 24MB Intel® Smart Cache Bo mạch chủ tương thích 600 và 700 series Bộ nhớ hỗ trợ tối đa 192GB Loại bộ nhớ DDR5, DDR4 Nhân đồ họa tích hợp Không Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0 Số lượng PCIe lanes 20 -
CPU Intel Core i5 14600K
8.750.000Socket FCLGA1700 Dòng CPU Core i5 CPU Intel® Core® i5-14600K (Raptor Lake) Số nhân 14 (6 Performance-cores/ 8 Efficient-cores) Số luồng 20 Tần số Turbo tối đa 5.3 GHz Tốc độ Turbo tối đa của P-core 5.3 GHz Tốc độ Turbo tối đa của E-core 4.0 GHz Tốc độ cơ bản của P-core 3.5 GHz Tốc độ cơ bản của E-core 2.6 GHz Điện năng tiêu thụ 125W - 181W Bộ nhớ đệm 24MB Intel® Smart Cache Bo mạch chủ tương thích 600 và 700 series Bộ nhớ hỗ trợ tối đa 192GB Loại bộ nhớ DDR5, DDR4 Nhân đồ họa tích hợp Intel® UHD Graphics 770 Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0 Số lượng PCIe lanes 20 -
CPU Intel Core i5 14500
6.650.000Sản phẩm Bộ vi xử lý CPU Hãng sản xuất Intel Model Core i5 14500 Socket FCLGA1700 Tốc độ cơ bản 2.6 GHz Cache 24 MB Nhân CPU 14 Luồng CPU 20 Bộ nhớ hỗ trợ Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) 192GB Thuật in thạch bản Intel 7 Điện áp tiêu thụ tối đa 154 W Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 65 W - 5.655.000
- 6.370.000
- 3.320.000
-
CPU Intel Core i3 14100
4.020.000Sản phẩm Bộ vi xử lý CPU Hãng sản xuất Intel Model Core i3 14100 Socket FCLGA1700 Tốc độ cơ bản 3.5 GHz Cache 12 MB Nhân CPU 4 Luồng CPU 8 Bộ nhớ hỗ trợ Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s Thuật in thạch bản Intel 7 Điện áp tiêu thụ tối đa 110 W Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 60 W Tên GPU Intel® UHD Graphics 730 -
CPU Intel Core i9 13900KF
15.100.000Sản phẩm Bộ vi xử lý CPU Hãng sản xuất Intel Model I9 13900KF Socket FCLGA1700 Tốc độ cơ bản 3.00 GHz upto 5.80 GHz Cache 36 MB Nhân CPU 24 Nhân Luồng CPU 32 Luồng Bộ nhớ hỗ trợ Tối đa 128 GB Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2 Điện áp tiêu thụ tối đa 125 W Tính năng Intel Gaussian & Neural Accelerator :3.0 Intel Thread Director: Có Tăng cường học sâu Intel Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) :Có Công Nghệ Intel Speed Shift Có Công Nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 Công nghệ Intel Turbo Boost 2.0 Công nghệ siêu Phân luồng Intel Intel 64 Bộ hướng dẫn :64-bit Trạng thái chạy không: Có Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao Công nghệ theo dõi nhiệt Intel Volume Management Device (VMD) -
CPU Intel Core i7 13700KF
10.600.000Sản phẩm Bộ vi xử lý CPU Hãng sản xuất Intel Model Core I7 13700KF Socket FCLGA1700 Tốc độ cơ bản 3.4GHz upto 5.40 GHz Cache 30MB Nhân CPU 16 Nhân Luồng CPU 24 Luồng Bộ nhớ hỗ trợ Tối đa 128 GB Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2 Điện áp tiêu thụ tối đa 125 W Tính năng Intel Gaussian & Neural Accelerator :3.0 Intel Thread Director: Có Tăng cường học sâu Intel Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) :Có Công Nghệ Intel Speed Shift Có Công Nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 Công nghệ Intel Turbo Boost 2.0 Công nghệ siêu Phân luồng Intel Intel 64 Bộ hướng dẫn :64-bit Trạng thái chạy không: Có Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao Công nghệ theo dõi nhiệt Intel Volume Management Device (VMD) -
CPU Intel Core i7 13700
10.780.000Sản phẩm Bộ vi xử lý CPU Hãng sản xuất Intel Model Core I7-13700 Socket FCLGA1700 Tốc độ cơ bản 2.1 GHz Turbo up to 5.2 GHz Cache 30 MB Nhân CPU 16 Luồng CPU 24 VXL đồ họa Intel® UHD Graphics 770 Bộ nhớ hỗ trợ Tối đa 128GB Các loại bộ nhớ Up to DDR5 5600 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s Điện áp tiêu thụ tối đa 65 W Nhiệt độ tối đa 100°C -
CPU Intel Core i5 13600KF
7.950.000Thương hiệu Intel Loại CPU Dành cho máy bàn Thế hệ Core i5 Thế hệ thứ 13 Tên gọi Core I5 13600KF Socket FCLGA 1700 Số nhân 14 Số luồng 20 Tốc độ cơ bản 3.5 GHz Tốc độ tối đa 5.1 Ghz Cache 24MB Hỗ trợ 64-bit Có Công nghệ ảo hóa Intel Có Hỗ trợ Siêu phân luồng Có Hỗ trợ bộ nhớ Up to DDR5 5600 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s Hỗ trợ số kênh bộ nhớ 2 TDP 125 W