-
Laptop HP Pavilion 15-eg2034TX 6K780PA
23.600.000CPU: Intel® Core™ i7-1255U (upto 4.70GHz, 12MB) RAM: 8GB (2 x 4GB) DDR4-3200 MHz ( 2 Khe) Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 2GB GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC Pin: 3-cell, 41 Wh Li-ion Cân nặng: 1.74 kg Màu sắc: Vàng OS: Windows 11 Home -
Laptop HP Pavilion 15-eg2037TX 6K783PA
18.700.000CPU: Intel® Core™ i5-1235U (upto 4.40GHz, 12MB) RAM: 8GB (2 x 4GB) DDR4-3200 MHz (2 khe) Ổ cứng: 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD GPU: NVIDIA® GeForce® MX550 2GB GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC Pin: 3-cell, 41 Wh Li-ion Cân nặng: 1.74 kg Màu sắc: Vàng OS: Windows 11 Home -
Laptop HP Pavilion 15-eg2035TX 6K781PA
19.550.000CPU: Intel® Core™ i5-1235U (upto 4.40GHz, 12MB) RAM: 8GB (2 x 4GB) DDR4-3200 MHz Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD GPU: NVIDIA® GeForce® MX550 2GB GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC Pin: 3-cell, 41 Wh Li-ion Cân nặng: 1.74 kg Màu sắc: Vàng OS: Windows 11 Home -
Laptop HP Pavilion 15-eg2086TU 7C0Q8PA
14.800.000CPU: Intel Core i3-1215U (upto 4.40 GHz, 10MB) RAM: 8GB (4GBx2) DDR4-3200 MHz (2 Khe) Ổ cứng: 256GB PCIe NVMe M.2 SSD GPU: Intel UHD Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC Pin: 3-cell, 41 Wh Li-ion Cân nặng: 1.74 kg Màu sắc: Vàng OS: Windows 11 Home SL -
Laptop Dell Vostro 3420 V4I7310W1
22.500.000CPU: Intel Core i7-1255U (tối đa 4.70 GHz, 12MB) RAM: 8GB (8GBx1) DDR4 3200MHz ( 2 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe GPU: NVIDIA GeForce MX550 2GB GDDR6 Màn hình: 14 inch FHD (1920x1080), 60Hz, Non-Touch, Anti-Glare Pin: 3 Cell, 41 Wh Cân nặng: 1.48 kg Màu sắc: Xám OS: Windows 11 Home + Office Home Student 2021 -
Laptop HP 14s-dq5099TU 7C0P9PA
18.050.000CPU: Intel Core i5-1235U (12MB, up to 4.40GHz) RAM: 8GB (2 x 4GB) DDR4-3200 MHz (2 khe, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD GPU: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Pin: 3Cell 41 WHrs Cân nặng: 1.46 kg Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 Home SL -
Laptop HP 14s-dq5102TU 7C0Q1PA
20.500.000CPU: Intel Core i7-1255U (12MB, up to 4.70GHz) RAM: 8GB (2 x 4GB) DDR4-3200MHz (2 khe, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD GPU: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Pin: 3Cell 41 WHrs Cân nặng: 1.46 kg Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 Home SL -
Laptop HP 14S-dq5100TU 7C0Q0PA
17.150.000CPU: Intel Core i5-1235U (12MB, up to 4.40GHz) RAM: 8GB (2 x 4GB) DDR4-3200 MHz (2 khe, tối đa 32GB) Ổ cứng: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD GPU: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Pin: 3Cell 41 WHrs Cân nặng: 1.46 kg Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 Home SL -
Laptop HP 14s-dq2620TU 6K774PA
0CPU: Intel® Core™ i3-1115G4 (3.00GHz upto 4.10GHz, 6MB) RAM: 4GB (1 x 4GB) DDR4-3200 MHz Ổ cứng: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD GPU: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14 inch HD (1366 x 768), micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC Pin: 3-cell, 41 Wh Li-ion Cân nặng: 1.46 kg Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 Home -
Laptop HP 14s-dq2644TU 7C0W6PA
12.150.000CPU: Intel Core i3-1115G4 (6MB Cache, upto 4.10GHz) RAM: 8GB (1 x 8GB) DDR4-3200 MHz Ổ cứng: 256GB PCIe NVMe M.2 SSD GPU: Intel UHD Graphics Màn hình: 14Inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC Pin: 3Cell 41 WHrs Cân nặng: 1.46 kg Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 Home SL -
Laptop HP Pavilion 14-dv2077TU 7C0W3PA
17.650.000CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.40 GHz, 12MB) RAM: 8GB DDR4-3200MHz RAM (2 x 4 GB) Ổ cứng: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD GPU: Intel Iris Xᵉ Graphics Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC Pin: 3-cell, 43 Wh Li-ion Cân nặng: 1.41 kg Màu sắc: Natural Silver OS: Windows 11 Home 64 -
Laptop HP Pavilion 14-dv2075TU 7C0W2PA
18.550.000CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.40 GHz, 12MB) RAM: 8GB DDR4-3200MHz RAM (2 x 4 GB) Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD GPU: Intel Iris Xᵉ Graphics Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC Pin: 3-cell, 43 Wh Li-ion Cân nặng: 1.41 kg Màu sắc: Natural Silver OS: Windows 11 Home 64 -
Laptop HP Pavilion 14-dv2072TU 7C0W1PA
22.200.000CPU: Intel Core i7-1255U (upto 4.70 GHz, 12MB) RAM: 8GB DDR4-3200MHz (2 x 4 GB) Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD GPU: Intel Iris Xᵉ Graphics Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC Pin: 3-cell, 43 Wh Li-ion Cân nặng: 1.41 kg Màu sắc: Warm Gold OS: Windows 11 Home 64 -
Laptop HP Pavilion 14-dv2071TU 7C0W0PA
23.400.000CPU: Intel Core i7-1255U (upto 4.70 GHz, 12MB) RAM: 16GB DDR4-3200MHz (2 x 8 GB) Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD GPU: Intel Iris Xᵉ Graphics Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC Pin: 3-cell, 43 Wh Li-ion Cân nặng: 1.41 kg Màu sắc: Warm Gold OS: Windows 11 Home 64 -
Laptop HP Pavilion 14-dv2070TU 7C0V9PA
14.650.000CPU: Intel Core i3-1215U (upto 4.40 GHz, 10MB) RAM: 8GB DDR4-3200MHz (1 x 8 GB) Ổ cứng: 256GB PCIe NVMe M.2 SSD GPU: Intel UHD Graphics Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC Pin: 3-cell, 43 Wh Li-ion polymer Cân nặng: 1.41 kg Màu sắc: Natural Silver OS: Windows 11 Home 64